top of page

10 Cụm Từ Thông Dụng Để Làm Quen Với Người Nước Ngoài

Khi gặp gỡ người nước ngoài, việc mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện là rất quan trọng. Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn dễ dàng bắt chuyện, tạo ấn tượng tốt và duy trì cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.

Hai người đàn ông hoạt hình đeo cà vạt đang vui vẻ bắt tay nhau. Một người vẫy tay còn lại. Cả hai đều mỉm cười, trên nền trắng.

1. Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

Đây là cụm từ cơ bản nhất khi giới thiệu bản thân với người mới. Bạn có thể dùng trong hầu hết các tình huống giao tiếp.

👉 Ví dụ:A: Hi, I'm John.B: Nice to meet you, John!


2. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?

Hỏi về quê quán là cách đơn giản để bắt đầu cuộc trò chuyện. Nếu muốn lịch sự hơn, bạn có thể hỏi:👉 May I ask where you are from?

Hai người đàn ông hoạt hình mặc vest đang vui vẻ đập tay, một người cầm cặp. Họ đeo cà vạt màu cam và xanh, thể hiện niềm vui và thành công.

3. What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì?

Câu hỏi này giúp bạn hiểu hơn về công việc của đối phương và mở rộng chủ đề trò chuyện.

👉 Ví dụ:A: What do you do for a living?B: I'm a software engineer. How about you?


4. How long have you been here? – Bạn ở đây bao lâu rồi?

Nếu người đó đang ở Việt Nam hoặc một quốc gia nào đó cùng bạn, đây là cách tốt để tiếp tục trò chuyện.

Hai doanh nhân hoạt hình bắt tay nhau, mỉm cười. Một người cầm cặp. Bong bóng suy nghĩ có dấu kiểm màu đỏ ở trên, biểu thị sự đồng ý.

5. What do you like about [Vietnam]? – Bạn thích điều gì ở [Việt Nam]?

Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đến cảm nhận của họ về đất nước, văn hóa hoặc con người nơi đây.

👉 Ví dụ:A: What do you like about Vietnam?B: I love the food and friendly people!


6. Do you speak Vietnamese? – Bạn có nói tiếng Việt không?

Hỏi câu này giúp bạn biết mức độ thông thạo tiếng Việt của họ và có thể điều chỉnh cách nói chuyện.

👉 Nếu họ trả lời "A little" (một chút), bạn có thể tiếp tục bằng:👉 Your Vietnamese is really good! – Tiếng Việt của bạn rất tốt đó!


7. What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì?

Sở thích là chủ đề dễ nói và giúp cả hai tìm điểm chung để cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.


8. Have you tried [Vietnamese food]? – Bạn đã thử [món ăn Việt Nam] chưa?

Nếu họ chưa thử, bạn có thể giới thiệu một số món ăn phổ biến như Phở, Bánh mì, Bún chả

👉 Ví dụ:A: Have you tried Bánh mì?B: Not yet! What is it?


9. Can you recommend a good place to visit? – Bạn có thể gợi ý một địa điểm thú vị để tham quan không?

Nếu người đó là khách du lịch hoặc bạn đang ở nước ngoài, đây là cách hay để trao đổi về những địa điểm đáng khám phá.


10. It was great talking to you! – Thật vui khi trò chuyện với bạn!

Khi kết thúc cuộc trò chuyện, câu này thể hiện phép lịch sự và có thể mở ra cơ hội trò chuyện lần sau.


📌 Mẹo nhỏ để giao tiếp tự tin hơn

Mỉm cười và giữ thái độ cởi mở: Điều này giúp người đối diện cảm thấy thoải mái.

Nói chậm và rõ ràng: Nếu bạn chưa tự tin vào tiếng Anh, hãy nói chậm để dễ giao tiếp hơn.

Đừng ngại mắc lỗi: Người bản xứ thường rất thông cảm và đánh giá cao sự nỗ lực của bạn!

Hy vọng với 10 cụm từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi làm quen và giao tiếp với người nước ngoài. Bạn đã từng dùng cụm từ nào trong số này chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn nhé! 🚀

Comentários


bottom of page