20+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Trí Giáng Sinh
- Quanganh Dang
- Dec 27, 2024
- 2 min read
Giáng Sinh là dịp để mọi người quây quần bên nhau và trang trí nhà cửa thêm lung linh, ấm áp. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc miêu tả các hoạt động trang trí mùa lễ hội, bài viết này sẽ giới thiệu hơn 20 từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề trang trí Giáng Sinh. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp mà còn làm phong phú thêm bài viết hoặc câu chuyện của bạn trong mùa lễ đặc biệt này!
Các từ vựng về đồ trang trí chính

Christmas tree: Cây thông Noel
Ornament: Đồ trang trí (treo trên cây thông)
Bauble: Quả cầu trang trí (treo trên cây thông)
Tinsel: Dây kim tuyến
Fairy lights: Đèn nhấp nháy, đèn dây
Star: Ngôi sao (thường đặt trên đỉnh cây thông)
Angel: Thiên thần (thường đặt trên đỉnh cây hoặc làm đồ trang trí)
Garland: Dây vòng hoa trang trí
Wreath: Vòng hoa (thường treo trên cửa)
Candle: Nến

Các từ vựng về không gian trang trí
Stocking: Tất Giáng Sinh (treo trên lò sưởi)
Fireplace: Lò sưởi
Mantel: Bệ lò sưởi (nơi đặt đồ trang trí)
Chimney: Ống khói
Snowflake: Bông tuyết
Holly: Cây nhựa ruồi (với lá xanh và quả đỏ)
Mistletoe: Cây tầm gửi

Các từ vựng khác liên quan đến trang trí
Bell: Chuông
Ribbon: Dải ruy băng
Bow: Nơ trang trí
Gift box: Hộp quà
Santa hat: Mũ ông già Noel
Candy cane: Kẹo gậy Giáng Sinh
Snowman: Người tuyết

Cụm từ liên quan đến trang trí Giáng Sinh
Deck the halls: Trang trí nhà cửa (cụm từ phổ biến trong bài hát Giáng Sinh)
Put up the Christmas tree: Dựng cây thông Noel
Hang ornaments: Treo đồ trang trí
Wrap presents: Gói quà
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để mô tả các hoạt động và đồ vật liên quan đến mùa lễ hội. Chúc bạn học tập vui vẻ và có một mùa Giáng Sinh ấm áp! 🎄
Comments