top of page

20+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Trí Giáng Sinh

Giáng Sinh là dịp để mọi người quây quần bên nhau và trang trí nhà cửa thêm lung linh, ấm áp. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc miêu tả các hoạt động trang trí mùa lễ hội, bài viết này sẽ giới thiệu hơn 20 từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề trang trí Giáng Sinh. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp mà còn làm phong phú thêm bài viết hoặc câu chuyện của bạn trong mùa lễ đặc biệt này!


Các từ vựng về đồ trang trí chính

Phòng lễ hội với cây thông Noel được trang trí và quà tặng. Nến sáng trên lò sưởi, vòng hoa và ngôi sao phát sáng tạo nên không khí ấm áp, ấm cúng.
  1. Christmas tree: Cây thông Noel

  2. Ornament: Đồ trang trí (treo trên cây thông)

  3. Bauble: Quả cầu trang trí (treo trên cây thông)

  4. Tinsel: Dây kim tuyến

  5. Fairy lights: Đèn nhấp nháy, đèn dây

  6. Star: Ngôi sao (thường đặt trên đỉnh cây thông)

  7. Angel: Thiên thần (thường đặt trên đỉnh cây hoặc làm đồ trang trí)

  8. Garland: Dây vòng hoa trang trí

  9. Wreath: Vòng hoa (thường treo trên cửa)

  10. Candle: Nến

"Năm chiếc tất lễ hội treo trên lò sưởi với ngọn lửa bập bùng, xung quanh là nến, quả thông và quà được gói, tạo nên không khí ấm cúng.

Các từ vựng về không gian trang trí

  1. Stocking: Tất Giáng Sinh (treo trên lò sưởi)

  2. Fireplace: Lò sưởi

  3. Mantel: Bệ lò sưởi (nơi đặt đồ trang trí)

  4. Chimney: Ống khói

  5. Snowflake: Bông tuyết

  6. Holly: Cây nhựa ruồi (với lá xanh và quả đỏ)

  7. Mistletoe: Cây tầm gửi


Cảnh Giáng Sinh ấm cúng với cây thông được thắp sáng, lò sưởi rực lửa, tất, quà tặng và cây trạng nguyên. Đèn ấm áp tạo nên không khí lễ hội.

Các từ vựng khác liên quan đến trang trí

  1. Bell: Chuông

  2. Ribbon: Dải ruy băng

  3. Bow: Nơ trang trí

  4. Gift box: Hộp quà

  5. Santa hat: Mũ ông già Noel

  6. Candy cane: Kẹo gậy Giáng Sinh

  7. Snowman: Người tuyết

"Cảnh Giáng Sinh ấm cúng với cây thông được thắp sáng, quà tặng, nến và trang trí lễ hội. Cửa sổ có tuyết, không khí ấm áp, đồ trang trí đầy màu sắc, một con gấu bông.

Cụm từ liên quan đến trang trí Giáng Sinh

  1. Deck the halls: Trang trí nhà cửa (cụm từ phổ biến trong bài hát Giáng Sinh)

  2. Put up the Christmas tree: Dựng cây thông Noel

  3. Hang ornaments: Treo đồ trang trí

  4. Wrap presents: Gói quà


Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để mô tả các hoạt động và đồ vật liên quan đến mùa lễ hội. Chúc bạn học tập vui vẻ và có một mùa Giáng Sinh ấm áp! 🎄

Comments


bottom of page