top of page

40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Paralympic 2024

Paralympic Games là một sự kiện thể thao quốc tế lớn dành cho các vận động viên khuyết tật. Với sự tham gia của hàng ngàn vận động viên từ khắp nơi trên thế giới, Paralympic không chỉ là một sân chơi thể thao mà còn là biểu tượng cho sức mạnh ý chí và tinh thần chiến đấu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Paralympic 2024 thường gặp, giúp bạn vừa nâng cao khả năng tiếng Anh vừa hiểu thêm về sự kiện thể thao đặc biệt này.

Paralympics 2024

1. Các môn thể thao (Sports)

Athletics: Điền kinh

Swimming: Bơi lội

Wheelchair basketball: Bóng rổ xe lăn

Sitting volleyball: Bóng chuyền ngồi

Sitting volleyball Bóng chuyền ngồi

Para-cycling: Đua xe đạp dành cho người khuyết tật

Para-cycling Đua xe đạp dành cho người khuyết tật

Boccia: Môn Boccia (một môn thể thao dành riêng cho vận động viên bị liệt)

Boccia

Goalball: Bóng ném dành cho người khiếm thị

Goalball Bóng ném dành cho người khiếm thị

2. Thiết bị hỗ trợ (Assistive Equipment)

Prosthetics: Chân tay giả

Wheelchair: Xe lăn

Assistive technology: Công nghệ hỗ trợ

Blade runner: Chân giả lưỡi cong (thường dùng trong điền kinh)

Blade runner Chân giả lưỡi cong

3. Các vận động viên và đội ngũ (Athletes & Officials)

Paralympian: Vận động viên Paralympic

Coach: Huấn luyện viên

Referee: Trọng tài

Official: Quan chức, người điều hành

Support staff: Nhân viên hỗ trợ


4. Các loại khuyết tật (Disability Types)

Physical disability: Khuyết tật thể chất

Visual impairment: Khiếm thị

Cerebral palsy: Bại não

Spinal cord injury: Chấn thương cột sống

Amputation: Cắt cụt chi

Intellectual disability: Khuyết tật trí tuệ


5. Các giải thưởng và thành tích (Awards & Achievements)

Medal: Huy chương

Gold medal: Huy chương vàng

Silver medal: Huy chương bạc

Bronze medal: Huy chương đồng

Podium: Bục nhận huy chương

Victory ceremony: Lễ trao giải

Record: Kỷ lục

Champion: Nhà vô địch

Paralympic 2024 nhận giải

6. Các thuật ngữ thi đấu (Competition Terms)

Event: Môn thi đấu, sự kiện

Classification: Phân loại khuyết tật (để đảm bảo công bằng cho các vận động viên)

Heat: Vòng loại

Final: Vòng chung kết

Score: Điểm số

Time: Thời gian (trong thi đấu)

Distance: Khoảng cách (trong các môn như điền kinh hoặc ném lao)


7. Cụm từ miêu tả tinh thần thể thao (Sportsmanship Phrases)

Overcome adversity: Vượt qua nghịch cảnh

Show resilience: Thể hiện sự kiên cường

Defy the odds: Vượt qua khó khăn

Inspire millions: Truyền cảm hứng cho hàng triệu người

Perseverance: Sự kiên trì


8. Các từ vựng khác liên quan đến Paralympic (Other Related Terms)

Inclusion: Sự hòa nhập

Equality: Sự bình đẳng

Empowerment: Sự trao quyền

Accessibility: Khả năng tiếp cận (ví dụ: thiết bị hỗ trợ cho người khuyết tật)

Adapted sports: Thể thao thích nghi (các môn thể thao được điều chỉnh cho phù hợp với người khuyết tật)

1 view0 comments

Comments


bottom of page