top of page

50 Câu Hỏi Tiếng Anh Thường Gặp Khi Du Lịch

Khi đi du lịch nước ngoài, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Để giúp bạn tự tin hơn trong chuyến đi, dưới đây là 50 câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong các tình huống phổ biến như sân bay, khách sạn, nhà hàng và giao thông.

Một số máy bay của Vietnam Airlines đỗ thành hàng tại Nhà ga quốc tế Nội Bài. Máy bay có màu xanh với họa tiết hoa sen. Bầu trời trong xanh.

1. Câu Hỏi Tại Sân Bay

  1. Where is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)

  2. What time is my flight? (Chuyến bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?)

  3. Can I have a window/aisle seat? (Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ/lối đi không?)

  4. How much is the baggage allowance? (Hành lý được phép mang theo là bao nhiêu?)

  5. Where is the immigration checkpoint? (Trạm kiểm soát nhập cảnh ở đâu?)


2. Câu Hỏi Khi Nhập Cảnh

  1. How long can I stay in this country? (Tôi có thể ở lại nước này bao lâu?)

  2. Do I need a visa to enter? (Tôi có cần visa để nhập cảnh không?)

  3. What is the purpose of your visit? (Mục đích chuyến đi của bạn là gì?)

  4. Where will you be staying? (Bạn sẽ ở đâu?)

  5. Can I extend my visa? (Tôi có thể gia hạn visa không?)

Khách sạn hiện đại được chiếu sáng vào lúc chạng vạng, có thiết kế đối xứng với ban công kính. Cây cọ và lối đi trang trí ở phía trước.

3. Câu Hỏi Khi Đặt Phòng Khách Sạn

  1. Do you have any available rooms? (Khách sạn còn phòng trống không?)

  2. How much is a room per night? (Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?)

  3. Does the room include breakfast? (Phòng có bao gồm bữa sáng không?)

  4. What time is check-in/check-out? (Thời gian nhận/trả phòng là mấy giờ?)

  5. Can I get an extra bed? (Tôi có thể lấy thêm giường phụ không?)


4. Câu Hỏi Khi Đi Lại

  1. How do I get to the city center? (Tôi đi đến trung tâm thành phố bằng cách nào?)

  2. Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)

  3. How much is a ticket to...? (Vé đến... có giá bao nhiêu?)

  4. Does this train go to...? (Chuyến tàu này có đi đến... không?)

  5. Can you call a taxi for me? (Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?)

Nội thất nhà hàng hiện đại với đồ trang trí thanh lịch. Ghế màu xanh, bàn gỗ, đèn trần tinh xảo. Không gian ấm cúng, sang trọng. Không có văn bản hiển thị.

5. Câu Hỏi Khi Gọi Món Tại Nhà Hàng

  1. Do you have a menu in English? (Nhà hàng có thực đơn bằng tiếng Anh không?)

  2. What do you recommend? (Bạn gợi ý món gì?)

  3. Does this dish contain any nuts/dairy? (Món này có chứa hạt/sữa không?)

  4. Can I have the bill, please? (Làm ơn cho tôi hóa đơn.)

  5. Do you accept credit cards? (Nhà hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không?)


6. Câu Hỏi Khi Mua Sắm

  1. How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)

  2. Do you have this in a different size? (Bạn có cái này với kích cỡ khác không?)

  3. Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)

  4. Do you offer any discounts? (Bạn có giảm giá không?)

  5. What is your return policy? (Chính sách đổi trả của bạn như thế nào?)

SOS bằng chữ in đậm màu đỏ với cảnh quan thành phố và trái tim bên trong chữ O. Dòng mã Morse màu đen bên dưới. Thiết kế đơn giản trên nền trắng.

7. Câu Hỏi Khi Khẩn Cấp

  1. Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)

  2. Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

  3. I need a doctor. (Tôi cần gặp bác sĩ.)

  4. I lost my passport. (Tôi bị mất hộ chiếu.)

  5. Call the police, please! (Làm ơn gọi cảnh sát!)


8. Câu Hỏi Khi Giao Tiếp Xã Giao

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

  2. What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)

  3. Can you recommend a good place to visit? (Bạn có thể gợi ý nơi nào đáng đến không?)

  4. How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

  5. Can we take a photo together? (Chúng ta có thể chụp ảnh cùng không?)

Người đàn ông đeo ba lô trông có vẻ bối rối khi cầm bản đồ. Anh ta mặc áo sơ mi xanh và quần short rằn ri.

9. Câu Hỏi Khi Tìm Đường

  1. Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)

  2. Is it within walking distance? (Chỗ đó có thể đi bộ đến không?)

  3. How far is it from here? (Nó cách đây bao xa?)

  4. Which way is the nearest subway station? (Lối nào đến ga tàu điện gần nhất?)

  5. Can you write it down for me? (Bạn có thể viết ra giúp tôi không?)


10. Câu Hỏi Khi Trải Nghiệm Văn Hóa Địa Phương

  1. What is a traditional dish here? (Món ăn truyền thống ở đây là gì?)

  2. Are there any local festivals happening now? (Có lễ hội địa phương nào đang diễn ra không?)

  3. How do you say “thank you” in the local language? (Làm thế nào để nói "cảm ơn" bằng ngôn ngữ địa phương?)

  4. Can you teach me a few basic phrases? (Bạn có thể dạy tôi một vài câu cơ bản không?)

  5. What is the best way to experience the local culture? (Làm thế nào để trải nghiệm văn hóa địa phương tốt nhất?)


Kết Luận

Những câu hỏi trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch nước ngoài. Hãy ghi nhớ hoặc lưu lại để sử dụng khi cần thiết. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và suôn sẻ!

Bạn đã từng gặp tình huống nào khó xử khi đi du lịch vì rào cản ngôn ngữ chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận nhé!

Comments


bottom of page