Bão Lũ Trong Tiếng Anh: Từ Vựng Và Cách Ứng Dụng
- Quanganh Dang
- Mar 2
- 2 min read
Thiên tai như bão lũ là một chủ đề quan trọng trong giao tiếp và học từ vựng tiếng Anh. Việc biết các từ vựng liên quan đến bão lũ không chỉ giúp bạn đọc tin tức, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng và cách sử dụng trong bài viết dưới đây.

1. Từ Vựng Về Bão Lũ Trong Tiếng Anh
a) Từ vựng chung
Storm (n): Bão
Hurricane (n): Bão lốc (thường dùng cho bão ở đại tây dương)
Typhoon (n): Bão (dùng cho bão ở khu vực tây bắc Thái Bình Dương)
Tornado (n): Lốc xoáy
Cyclone (n): Lốc xoáy nhiệt đới
Thunderstorm (n): Giông bão
b) Từ vựng về lũ lụt
Flood (n): Lũ lụt
Flash flood (n): Lũ quét
Landslide (n): Sạt lở đất
Heavy rain (n): Mưa to
Overflow (v): Tràn (nước)
Submerge (v): Nhấn chìm
Evacuate (v): Sơ tán

2. Cách Ứng Dụng Từ Vựng Về Bão Lũ Trong Câu
The hurricane is approaching the coastline.(Cơn bão đang tiến gần bãi biển.)
Many houses were submerged in the flood.(Nhiều ngôi nhà bị nhấn chìm trong trận lũ.)
People in the affected area were evacuated to safety.(Người dân trong khu vực bị ảnh hưởng đã được sơ tán đến nơi an toàn.)
Heavy rain caused a flash flood in the valley.(Mưa lớn gây lũ quét trong thung lũng.)

3. Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Tình Huống Khẩn Cấp
Is there a storm warning in this area?(Có cảnh báo bão trong khu vực này không?)
We need to evacuate immediately!(Chúng ta cần phải sơ tán ngay lập tức!)
The river is overflowing due to heavy rainfall.(Con sông đang bị tràn do mưa lớn.)
Emergency shelters are available for flood victims.(Có những nơi trú ẩn khẩn cấp dành cho người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.)
Kết Luận
Bão lũ là một trong những thiên tai đáng lo ngại nhất và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tình huống cần thiết. Hy vọng bài viết này giúp bạn tăng cường kiến thức và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn. Hãy chia sẻ và thực hành thường xuyên nhé!
Comentarios