top of page

Bão Lũ Trong Tiếng Anh: Từ Vựng Và Cách Ứng Dụng

Thiên tai như bão lũ là một chủ đề quan trọng trong giao tiếp và học từ vựng tiếng Anh. Việc biết các từ vựng liên quan đến bão lũ không chỉ giúp bạn đọc tin tức, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng và cách sử dụng trong bài viết dưới đây.

Cấu trúc đập lớn phản chiếu xuống dòng sông êm đềm được bao quanh bởi bờ đá và những ngọn đồi xanh tươi dưới bầu trời trong xanh.

1. Từ Vựng Về Bão Lũ Trong Tiếng Anh

a) Từ vựng chung

  • Storm (n): Bão

  • Hurricane (n): Bão lốc (thường dùng cho bão ở đại tây dương)

  • Typhoon (n): Bão (dùng cho bão ở khu vực tây bắc Thái Bình Dương)

  • Tornado (n): Lốc xoáy

  • Cyclone (n): Lốc xoáy nhiệt đới

  • Thunderstorm (n): Giông bão

b) Từ vựng về lũ lụt

  • Flood (n): Lũ lụt

  • Flash flood (n): Lũ quét

  • Landslide (n): Sạt lở đất

  • Heavy rain (n): Mưa to

  • Overflow (v): Tràn (nước)

  • Submerge (v): Nhấn chìm

  • Evacuate (v): Sơ tán

Ảnh chụp từ trên không một ngôi nhà ngập trong nước lũ, xung quanh là cây cối. Bầu trời u ám, nước đục ngầu và cảm giác tàn phá được truyền tải.

2. Cách Ứng Dụng Từ Vựng Về Bão Lũ Trong Câu

  • The hurricane is approaching the coastline.(Cơn bão đang tiến gần bãi biển.)

  • Many houses were submerged in the flood.(Nhiều ngôi nhà bị nhấn chìm trong trận lũ.)

  • People in the affected area were evacuated to safety.(Người dân trong khu vực bị ảnh hưởng đã được sơ tán đến nơi an toàn.)

  • Heavy rain caused a flash flood in the valley.(Mưa lớn gây lũ quét trong thung lũng.)

Ngôi làng bị ngập lụt với những ngôi nhà bị ngập một phần, nước nâu và các mảnh vỡ nằm rải rác. Những ngọn núi xanh và bầu trời nhiều mây ở phía sau.

3. Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Tình Huống Khẩn Cấp

  • Is there a storm warning in this area?(Có cảnh báo bão trong khu vực này không?)

  • We need to evacuate immediately!(Chúng ta cần phải sơ tán ngay lập tức!)

  • The river is overflowing due to heavy rainfall.(Con sông đang bị tràn do mưa lớn.)

  • Emergency shelters are available for flood victims.(Có những nơi trú ẩn khẩn cấp dành cho người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.)


Kết Luận

Bão lũ là một trong những thiên tai đáng lo ngại nhất và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tình huống cần thiết. Hy vọng bài viết này giúp bạn tăng cường kiến thức và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn. Hãy chia sẻ và thực hành thường xuyên nhé!


Comentarios


bottom of page