top of page

Các Cụm Từ Tiếng Anh Để Miêu Tả Không Khí Giáng Sinh

Giáng Sinh là một dịp lễ đặc biệt được chào đón trên khắp thế giới, đặc biệt ở các nước nói tiếng Anh. Không khí Giáng Sinh ngập tràn sắc màu, âm nhạc, và niềm vui, và việc sử dụng đúng các cụm từ tiếng Anh để miêu tả không khí giáng sinh sẽ giúp bạn diễn tả cảm xúc của mình một cách sinh động hơn. Hãy cùng khám phá những cụm từ phổ biến nhất để miêu tả không khí Giáng Sinh nhé!

"Vòng hoa lễ hội với ngựa bánh gừng, ngôi nhà và người đàn ông, xung quanh là que quế, cam khô và nến. Không khí ấm áp, ấm cúng

1. Các Cụm Từ Miêu Tả Không Khí Lễ Hội

  • Festive spirit: Tinh thần lễ hội, sự rộn ràng của mùa Giáng Sinh.

    Ví dụ: "The festive spirit is in the air as Christmas approaches."

  • Holiday cheer: Niềm vui mùa lễ hội.

    Ví dụ: "Everyone is filled with holiday cheer during this time of year."

  • Christmas vibes: Không khí Giáng Sinh.

    Ví dụ: "The Christmas vibes are strong in the city with all the decorations."

Cây thông Giáng sinh lễ hội được trang trí với đồ trang trí, người bánh gừng, quả cầu đỏ và vàng. Ánh đèn lấp lánh phía trên, cảnh chợ lễ hội đông đúc.

2. Các Cụm Từ Miêu Tả Trang Trí Giáng Sinh

  • Twinkling lights: Những ánh đèn lấp lánh.

    Ví dụ: "The streets are filled with twinkling lights."

  • Ornamented tree: Cây thông được trang trí cầu kỳ.

    Ví dụ: "We decorated an ornamented tree with baubles and ribbons."

  • Snow-covered rooftops: Những mái nhà phủ đầy tuyết.

    Ví dụ: "The snow-covered rooftops make the town look magical."

Vòng hoa lễ hội với ngựa bánh gừng, ngôi nhà và người đàn ông, xung quanh là que quế, cam khô và nến. Không khí ấm áp, ấm cúng.

3. Các Cụm Từ Miêu Tả Cảm Giác Mùa Đông

  • Winter wonderland: Cảnh mùa đông như truyện cổ tích.

    Ví dụ: "The park looks like a winter wonderland during Christmas."

  • Crisp winter air: Không khí lạnh se của mùa đông.

    Ví dụ: "The crisp winter air always reminds me of Christmas morning."

  • Cozy evenings by the fireplace: Buổi tối ấm áp bên lò sưởi.

    Ví dụ: "Christmas is all about cozy evenings by the fireplace with family."

"Cảnh tuyết rơi với một ngôi nhà nhỏ ấm cúng, ánh đèn sáng và vòng hoa lễ hội. Cây cối phủ đầy tuyết và một cây cầu được trang trí tạo nên không khí mùa đông yên bình.

4. Các Cụm Từ Miêu Tả Âm Nhạc Và Âm Thanh Giáng Sinh

  • Caroling voices: Tiếng hát thánh ca.

    Ví dụ: "The caroling voices echoed through the neighborhood."

  • Jingling bells: Tiếng chuông leng keng.

    Ví dụ: "The sound of jingling bells always brings Christmas joy."

  • Crackling fire: Tiếng lửa nổ tí tách.

    Ví dụ: "We sat by the crackling fire, sipping hot cocoa."

Sô cô la nóng với kẹo dẻo trong cốc, được trang trí với hoa hồi và quế. Bánh quy người bánh gừng và nến tạo thêm cảm giác ấm cúng, lễ hội.

5. Các Cụm Từ Miêu Tả Hương Vị Giáng Sinh

  • Gingerbread aroma: Hương thơm bánh gừng.

    Ví dụ: "The gingerbread aroma filled the kitchen as we baked cookies."

  • Cinnamon spice: Hương vị quế ấm áp.

    Ví dụ: "I love the cinnamon spice in Christmas desserts."

  • Hot cocoa with marshmallows: Socola nóng với kẹo dẻo.

    Ví dụ: "Nothing beats hot cocoa with marshmallows on a snowy day."


 

Lời Kết

Không khí Giáng Sinh không chỉ gợi lên niềm vui mà còn mang đến cảm giác ấm áp, gắn kết gia đình và bạn bè. Sử dụng các cụm từ tiếng Anh như "festive spirit," "winter wonderland," và "holiday cheer" sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả những khoảnh khắc đẹp đẽ của mùa lễ hội này. Hãy thử áp dụng ngay trong các bài viết, lời chúc hay cuộc trò chuyện của mình để lan tỏa tinh thần Giáng Sinh nhé!

Chúc bạn một mùa Giáng Sinh an lành và hạnh phúc!

Comments


bottom of page