top of page

Cách Nói Về Các Thói Quen Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh

Thói quen hàng ngày là một phần quan trọng trong cuộc sống, và việc diễn đạt chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Dưới đây là một số cụm từ và câu cửa miệng thường dùng khi nói về thói quen hàng ngày.

Sáng Trưa Chiều Tối

1. Cách Nói Về Các Hoạt Động Hàng Ngày

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để mô tả các hoạt động thường ngày:

  • Wake up – Thức dậy

  • Get up – Ra khỏi giường

  • Brush my teeth – Đánh răng

  • Take a shower – Tắm vòi sen

  • Have breakfast/lunch/dinner – Ăn sáng/trưa/tối

  • Go to work/school – Đi làm/đi học

  • Take a break – Nghỉ giải lao

  • Do exercise/work out – Tập thể dục

  • Watch TV – Xem tivi

  • Go to bed – Đi ngủ

Ví dụ:

  • I wake up at 7 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

  • After breakfast, I go to work by bus. (Sau bữa sáng, tôi đi làm bằng xe buýt.)

Thói quen

2. Câu Cửa Miệng Khi Nói Về Thói Quen

Dưới đây là một số câu cửa miệng giúp bạn diễn đạt thói quen một cách tự nhiên:

🔹 I always… – Tôi luôn...

  • I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)

🔹 I usually… – Tôi thường...

  • I usually go jogging in the park. (Tôi thường chạy bộ trong công viên.)

🔹 I sometimes… – Thỉnh thoảng tôi...

  • I sometimes skip breakfast when I’m in a hurry. (Thỉnh thoảng tôi bỏ bữa sáng khi vội.)

🔹 I never… – Tôi không bao giờ...

  • I never go to bed before 11 PM. (Tôi không bao giờ đi ngủ trước 11 giờ đêm.)

🔹 Every day, I… – Mỗi ngày, tôi...

  • Every day, I read a book before sleeping. (Mỗi ngày, tôi đọc sách trước khi ngủ.)

🔹 On weekdays, I… – Vào các ngày trong tuần, tôi...

  • On weekdays, I wake up early for work. (Vào các ngày trong tuần, tôi dậy sớm để đi làm.)

🔹 At night, I usually… – Vào ban đêm, tôi thường...

  • At night, I usually watch a movie or read a book. (Vào ban đêm, tôi thường xem phim hoặc đọc sách.)

Thói quen

3. Một Số Mẫu Hội Thoại Thường Gặp

🗣 A: What do you usually do in the morning? (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)🗣 B: I usually wake up at 6 AM and have a cup of coffee. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng và uống một cốc cà phê.)

🗣 A: Do you work out every day? (Bạn có tập thể dục mỗi ngày không?)🗣 B: No, I sometimes go to the gym in the evening. (Không, tôi thỉnh thoảng đi tập gym vào buổi tối.)

🗣 A: How do you relax after work? (Bạn thư giãn sau giờ làm việc như thế nào?)🗣 B: I usually listen to music or watch TV. (Tôi thường nghe nhạc hoặc xem tivi.)

Chí nhớ

4. fffffffffffffffffi Nhớ Và Ứng Dụng

Luyện tập nói hằng ngày: Hãy thử diễn đạt các thói quen của bạn bằng tiếng Anh mỗi ngày.✅ Sử dụng câu cửa miệng: Thay vì nghĩ từng từ, hãy nhớ các cụm từ như I always…, I usually… để nói tự nhiên hơn.✅ Tạo thói quen ghi chép: Viết ra nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh để rèn luyện.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nói về thói quen hàng ngày một cách tự tin hơn! Hãy thử áp dụng ngay hôm nay nhé! 🚀

Comments


bottom of page