top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Cụm Từ Hữu Ích Giúp Cải Thiện Tiếng Anh Trong Cuộc Họp

Updated: Jul 11

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series blog "[Series Blog Cụm từ tiếng Anh]". Trong bài viết thứ tư này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong các cuộc họp. Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các buổi họp, mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp của bạn trong môi trường công việc quốc tế.

Meeting

1. Khởi đầu cuộc họp tiếng anh trong cuộc họp

Welcome and Introduction (Chào đón và Giới thiệu)

  • Let's get started. - Chúng ta bắt đầu thôi.

  • Thank you all for coming. - Cảm ơn tất cả mọi người đã đến.

  • Shall we start? - Chúng ta bắt đầu nhé?

  • I'd like to introduce... - Tôi xin giới thiệu...

Setting the Agenda (Thiết lập chương trình họp)

  • Today, we are here to discuss... - Hôm nay, chúng ta có mặt ở đây để thảo luận về...

  • Our main objectives today are... - Mục tiêu chính của chúng ta hôm nay là...

  • Here's the agenda for today's meeting. - Đây là chương trình họp hôm nay.


2. Tiến hành cuộc họp

Asking for Opinions (Yêu cầu ý kiến)

  • What are your thoughts on this? - Ý kiến của bạn về việc này là gì?

  • Does anyone have any input? - Có ai có ý kiến gì không?

  • How do you feel about this proposal? - Bạn cảm thấy thế nào về đề xuất này?

Giving Opinions (Đưa ra ý kiến)

  • In my opinion, - Theo ý kiến của tôi,

  • I believe that... - Tôi tin rằng...

  • From my perspective, - Từ góc nhìn của tôi,

Agreeing and Disagreeing (Đồng ý và Phản đối)

  • I agree with you. - Tôi đồng ý với bạn.

  • That's a good point. - Đó là một điểm tốt.

  • I see your point, but... - Tôi hiểu ý bạn, nhưng...

  • I don't think that's a good idea. - Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay.


3. Kết thúc cuộc họp

Summarizing (Tóm tắt)

  • To sum up, - Tóm lại,

  • In conclusion, - Kết luận lại,

  • Let's summarize what we've discussed. - Chúng ta hãy tóm tắt những gì đã thảo luận.

Assigning Tasks (Phân công nhiệm vụ)

  • Who will be responsible for this? - Ai sẽ chịu trách nhiệm về việc này?

  • Can you take care of this? - Bạn có thể lo việc này không?

  • Let's set a deadline for this task. - Chúng ta hãy đặt thời hạn cho nhiệm vụ này.

Closing the Meeting (Kết thúc cuộc họp)

  • Thank you for your participation. - Cảm ơn các bạn đã tham gia.

  • The meeting is adjourned. - Cuộc họp kết thúc.

  • We'll meet again next week. - Chúng ta sẽ gặp lại vào tuần tới.


Kết luận

Việc nắm vững các cụm từ tiếng Anh thường dùng trong cuộc họp sẽ giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng trong các cuộc họp tiếp theo.

Comments


bottom of page