top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Chinh Phục Tiếng Anh: Cụm Từ Cần Biết Khi Đặt Phòng Khách Sạn

Khi đi du lịch nước ngoài, một trong những kỹ năng quan trọng là biết cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi đặt phòng khách sạn.


1. Đặt phòng khách sạn trước

đặt phong trước

Making a Reservation

  • I'd like to book a room, please.(Tôi muốn đặt một phòng, làm ơn.)

  • Do you have any vacancies?(Bạn có phòng trống không?)

  • I'd like to make a reservation for [date].(Tôi muốn đặt phòng cho ngày [ngày].)

  • Can I reserve a room for [number] nights?(Tôi có thể đặt phòng cho [số lượng] đêm không?)

  • I'd like to book a double/single room.(Tôi muốn đặt một phòng đôi/đơn.)


2. Yêu cầu chi tiết về phòng

Requesting Room Details

  • What is the rate per night?(Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?)

  • Does the room come with breakfast?(Phòng có bao gồm bữa sáng không?)

  • Is there free Wi-Fi in the room?(Có Wi-Fi miễn phí trong phòng không?)

  • Do you have rooms with a sea view?(Bạn có phòng nhìn ra biển không?)

  • Are there any special offers or discounts available?(Có ưu đãi đặc biệt hoặc giảm giá nào không?)

thông tin thanh toán

3. Thông tin thanh toán

Payment Information

  • How would you like to pay?(Bạn muốn thanh toán như thế nào?)

  • Do you accept credit cards?(Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

  • Is a deposit required?(Có cần đặt cọc không?)

  • When is the full payment due?(Khi nào thì cần thanh toán toàn bộ?)

huỷ đặt phòng

4. Thay đổi hoặc hủy bỏ đặt phòng

Changing or Cancelling a Reservation

  • I'd like to change my reservation.(Tôi muốn thay đổi đặt phòng của mình.)

  • Can I change the dates of my stay?(Tôi có thể thay đổi ngày lưu trú không?)

  • What is your cancellation policy?(Chính sách hủy đặt phòng của bạn là gì?)

  • I'd like to cancel my reservation.(Tôi muốn hủy đặt phòng của mình.)


5. Giao tiếp khi đến nơi

Communicating Upon Arrival

  • I have a reservation under the name [name].(Tôi có một đặt phòng dưới tên [tên].)

  • Could I have my room key, please?(Tôi có thể lấy chìa khóa phòng không?)

  • Is there a concierge service available?(Có dịch vụ trợ giúp không?)

  • Could you help me with my luggage?(Bạn có thể giúp tôi mang hành lý không?)

  • Where is the breakfast area?(Khu vực ăn sáng ở đâu?)

6. Giải quyết các vấn đề phát sinh

Dealing with Issues

  • There's a problem with my room.(Có vấn đề với phòng của tôi.)

  • The air conditioning/heating isn't working.(Máy lạnh/hệ thống sưởi không hoạt động.)

  • Can I get extra towels/blankets, please?(Tôi có thể xin thêm khăn/tấm chăn không?)

  • I'd like to request a late check-out.(Tôi muốn yêu cầu trả phòng muộn.)

Lời kết

Biết cách sử dụng các cụm từ tiếng Anh khi đặt phòng khách sạn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với nhân viên khách sạn. Hãy ghi nhớ và luyện tập những cụm từ này để có thể tự tin đặt phòng và tận hưởng chuyến du lịch của bạn.

Comments


bottom of page