top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Cụm Từ Tiếng Anh Để Diễn Đạt Cảm Xúc: Bí Quyết Giao Tiếp Hiệu Quả

Trong giao tiếp hàng ngày, việc thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để bày tỏ các cảm xúc khác nhau.

cảm xúc

1. Cụm từ thể hiện niềm vui cảm xúc

  • I’m over the moon: Tôi rất vui mừng.

  • I’m thrilled: Tôi rất phấn khích.

  • I’m on cloud nine: Tôi đang rất hạnh phúc.

  • I’m delighted: Tôi rất hài lòng.

Ví dụ:

  • "When I heard I got the job, I was over the moon."

  • "She was thrilled to receive the award."

niềm vui

2. Cụm từ thể hiện sự buồn bã

  • I’m feeling down: Tôi đang cảm thấy buồn.

  • I’m heartbroken: Tôi rất đau lòng.

  • I’m blue: Tôi đang buồn.

  • I’m devastated: Tôi hoàn toàn suy sụp.

Ví dụ:

  • "He’s been feeling down since his pet passed away."

  • "She was heartbroken when she heard the news."

buồn bã

3. Cụm từ thể hiện sự tức giận

  • I’m furious: Tôi rất tức giận.

  • I’m livid: Tôi cực kỳ tức giận.

  • I’m pissed off: Tôi rất bực mình.

  • I’m outraged: Tôi vô cùng phẫn nộ.

Ví dụ:

  • "She was furious when she found out someone had stolen her bike."

  • "I’m absolutely livid about the delay in the project."

tức giận


4. Cụm từ thể hiện sự sợ hãi

  • I’m terrified: Tôi rất sợ hãi.

  • I’m petrified: Tôi cứng đờ vì sợ.

  • I’m scared stiff: Tôi rất sợ.

  • I’m frightened: Tôi rất hoảng sợ.

Ví dụ:

  • "I’m terrified of spiders."

  • "He was petrified when he heard the strange noise."

sợ hãi

5. Cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên

ngạc nhiên
  • I’m shocked: Tôi rất sốc.

  • I’m astonished: Tôi rất ngạc nhiên.

  • I’m amazed: Tôi rất kinh ngạc.

  • I’m stunned: Tôi rất bàng hoàng.

Ví dụ:

  • "I was shocked by the sudden news."

  • "She was astonished by the beautiful scenery."

6. Cụm từ thể hiện sự thất vọng

  • I’m disappointed: Tôi thất vọng.

  • I’m let down: Tôi cảm thấy bị thất vọng.

  • I’m disheartened: Tôi rất chán nản.

  • I’m gutted: Tôi rất thất vọng.

Ví dụ:

  • "I’m disappointed with the outcome of the game."

  • "He felt let down by his friends."


7. Cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ

  • I’m in awe: Tôi rất ngưỡng mộ.

  • I’m impressed: Tôi rất ấn tượng.

  • I’m inspired: Tôi được truyền cảm hứng.

  • I admire: Tôi ngưỡng mộ.

Ví dụ:

  • "I’m in awe of her dedication."

  • "He was impressed by the artist’s work."


 

Kết luận

Việc sử dụng các cụm từ trên giúp bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để cảm nhận sự khác biệt trong cách bạn truyền đạt cảm xúc!

Comments


bottom of page