top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Động Đất Tiếng Anh Là Gì?, Và Các Từ Liên Quan

Khi nói đến các hiện tượng thiên nhiên như động đất, chúng ta thường thắc mắc từ này được diễn đạt như thế nào trong tiếng Anh. Vậy "động đất" trong tiếng Anh là gì? Động đất trong tiếng Anh được gọi là "earthquake." Đây là từ ghép của "earth" (trái đất) và "quake" (rung chuyển, chấn động), thể hiện đúng bản chất của hiện tượng này: sự rung chuyển của mặt đất do các chuyển động địa chất dưới lòng đất gây ra.

earthquake

Các cụm từ liên quan đến động đất trong tiếng Anh:

  1. Epicenter: Tâm chấn – điểm trên mặt đất nằm ngay phía trên nơi động đất phát ra.

  2. Magnitude: Độ lớn – thước đo cường độ của động đất.

  3. Aftershock: Dư chấn – các trận động đất nhỏ xảy ra sau trận động đất chính.

  4. Seismic waves: Sóng địa chấn – những rung động lan truyền từ tâm chấn của động đất.

  5. Fault line: Đường đứt gãy – vị trí mà các mảng kiến tạo di chuyển gây ra động đất.

earthquake

Tại sao nên biết từ "earthquake"?

Động đất là một hiện tượng thiên nhiên có thể xảy ra ở bất cứ nơi nào trên thế giới. Việc biết từ này và các từ vựng liên quan trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu thêm về khoa học mà còn hữu ích khi đọc tin tức quốc tế hoặc giao tiếp trong môi trường đa ngôn ngữ.

earthquake

Tóm lại

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về cách gọi "động đất" trong tiếng Anh và các thuật ngữ liên quan. Nếu bạn muốn nâng cao từ vựng về các hiện tượng thiên nhiên, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm và thực hành giao tiếp!


5 views0 comments

Comments


bottom of page