top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Các cụm từ giúp thể hiện ý kiến và phản hồi bằng tiếng Anh tinh tế hơn

Updated: Jul 15

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc bày tỏ ý kiến và phản hồi là rất quan trọng để thể hiện quan điểm của mình và phản hồi lại quan điểm của người khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số cụm từ phổ biến giúp bạn làm điều đó một cách tự tin và hiệu quả.

bầy tỏ ý kiến

1. Bày tỏ ý kiến và phản hồi

Khi muốn bày tỏ ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  1. I think... (Tôi nghĩ...)

  • Ví dụ: I think this is a great idea. (Tôi nghĩ đây là một ý tưởng tuyệt vời.)

  1. In my opinion... (Theo ý kiến của tôi...)

  • Ví dụ: In my opinion, we should invest more in renewable energy. (Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)

  1. As far as I’m concerned... (Theo quan điểm của tôi...)

  • Ví dụ: As far as I’m concerned, this project is going very well. (Theo quan điểm của tôi, dự án này đang tiến triển rất tốt.)

  1. From my point of view... (Theo quan điểm của tôi...)

  • Ví dụ: From my point of view, the new policy will benefit everyone. (Theo quan điểm của tôi, chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho mọi người.)

  1. Personally, I believe... (Cá nhân tôi tin rằng...)

  • Ví dụ: Personally, I believe that education is the key to success. (Cá nhân tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa để thành công.)

  1. It seems to me that... (Dường như với tôi rằng...)

  • Ví dụ: It seems to me that we need more time to complete this task. (Dường như với tôi rằng chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.)

đồng ý với ý kiến

2. Đồng ý với ý kiến

Khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý với ý kiến của người khác, hãy sử dụng các cụm từ sau:

  1. I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

  • Ví dụ: I agree with you on this matter. (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.)

  1. You’re right. (Bạn đúng.)

  • Ví dụ: You’re right, this approach does seem more effective. (Bạn đúng, cách tiếp cận này dường như hiệu quả hơn.)

  1. That’s a good point. (Đó là một ý kiến hay.)

  • Ví dụ: That’s a good point, I hadn’t thought of that. (Đó là một ý kiến hay, tôi chưa nghĩ tới điều đó.)

  1. Absolutely. (Chắc chắn rồi.)

  • Ví dụ: Absolutely, we should definitely consider that option. (Chắc chắn rồi, chúng ta nên cân nhắc lựa chọn đó.)

  1. I couldn’t agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)

  • Ví dụ: I couldn’t agree more, this is exactly what we need. (Tôi hoàn toàn đồng ý, đây chính xác là những gì chúng ta cần.)


3. Phản đối ý kiến

Đôi khi, bạn cần phản đối hoặc bày tỏ quan điểm khác biệt. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích:

  1. I’m not sure I agree with you. (Tôi không chắc tôi đồng ý với bạn.)

  • Ví dụ: I’m not sure I agree with you on this issue. (Tôi không chắc tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.)

  1. I see your point, but... (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng...)

  • Ví dụ: I see your point, but I think there might be a better solution. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ có thể có giải pháp tốt hơn.)

  1. I don’t think that’s necessarily true. (Tôi không nghĩ rằng điều đó nhất thiết là đúng.)

  • Ví dụ: I don’t think that’s necessarily true in all cases. (Tôi không nghĩ rằng điều đó nhất thiết là đúng trong mọi trường hợp.)

  1. I have a different opinion. (Tôi có quan điểm khác.)

  • Ví dụ: I have a different opinion on this topic. (Tôi có quan điểm khác về chủ đề này.)

  1. That’s one way to look at it, but... (Đó là một cách để nhìn nhận vấn đề, nhưng...)

  • Ví dụ: That’s one way to look at it, but we should also consider other factors. (Đó là một cách để nhìn nhận vấn đề, nhưng chúng ta cũng nên cân nhắc các yếu tố khác.)

trao đổi ý kiến

4. Đưa ra phản hồi bằng tiếng Anh

Khi phản hồi lại ý kiến của người khác, bạn có thể dùng các cụm từ sau để thể hiện sự đồng cảm, đồng tình, hoặc bất đồng:

  1. I see what you’re saying. (Tôi hiểu điều bạn đang nói.)

  • Ví dụ: I see what you’re saying, and it makes sense. (Tôi hiểu điều bạn đang nói và điều đó có lý.)

  1. That’s an interesting perspective. (Đó là một góc nhìn thú vị.)

  • Ví dụ: That’s an interesting perspective, I hadn’t considered that before. (Đó là một góc nhìn thú vị, tôi chưa từng cân nhắc điều đó trước đây.)

  1. I can understand why you feel that way. (Tôi có thể hiểu tại sao bạn cảm thấy như vậy.)

  • Ví dụ: I can understand why you feel that way, but I have some concerns. (Tôi có thể hiểu tại sao bạn cảm thấy như vậy, nhưng tôi có một số lo ngại.)

  1. Can you elaborate on that? (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không?)

  • Ví dụ: Can you elaborate on that? I’d like to understand your point better. (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không? Tôi muốn hiểu rõ hơn về quan điểm của bạn.)

  1. What do you mean by that? (Bạn có ý gì khi nói điều đó?)

  • Ví dụ: What do you mean by that? Can you give an example? (Bạn có ý gì khi nói điều đó? Bạn có thể đưa ra ví dụ không?)


 

Kết luận

Việc bày tỏ ý kiến và phản hồi bằng tiếng Anh một cách hiệu quả là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Bằng cách sử dụng các cụm từ trên, bạn có thể tự tin hơn trong việc thể hiện quan điểm của mình và phản hồi lại quan điểm của người khác một cách lịch sự và rõ ràng.

Comments


bottom of page