top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Khám Phá Các Cách Gọi Của Bão

Khi mùa mưa bão đến, chúng ta thường nghe những bản tin thời tiết nói về các cơn bão lớn. Vậy bạn có biết từ "bão" trong tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng và cách sử dụng từ "bão" trong tiếng Anh một cách chi tiết.

Bão

1. Bão tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "bão" được dịch là storm. Tùy thuộc vào loại bão, chúng ta có thể sử dụng các từ khác nhau để mô tả các hiện tượng thời tiết này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • Storm: Đây là từ chung nhất để chỉ "bão". Từ này có thể được dùng để chỉ bất kỳ cơn bão nào, từ những cơn mưa lớn kèm gió đến những cơn bão nghiêm trọng hơn.

  • Typhoon: Từ này dùng để chỉ bão nhiệt đới mạnh, thường xảy ra ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương.

  • Hurricane: Đây là từ được sử dụng để gọi bão lớn ở khu vực Bắc Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương.

  • Cyclone: Bão nhiệt đới có cường độ cao, thường được dùng ở khu vực Nam Á và Nam Thái Bình Dương.

bão

2. Một số cụm từ liên quan đến bão

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "storm" trong tiếng Anh, dưới đây là một số cụm từ thông dụng:

  • Storm warning: Cảnh báo bão.

  • Weather the storm: Vượt qua khó khăn, thử thách, giống như vượt qua một cơn bão.

  • Storm surge: Dâng nước biển do bão.

  • Thunderstorm: Bão có sấm sét.

  • Tropical storm: Bão nhiệt đới.

bão

3. Ví dụ câu sử dụng từ "bão" trong tiếng Anh

  • A tropical storm is expected to hit the coast tomorrow.(Một cơn bão nhiệt đới dự kiến sẽ đổ bộ vào bờ biển vào ngày mai.)

  • The hurricane caused widespread damage in the region.(Cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng trong khu vực.)

 

Kết luận

Từ "bão" trong tiếng Anh là "storm", nhưng tùy theo loại bão mà có những cách gọi khác nhau như typhoon, hurricane, hay cyclone. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ vựng liên quan đến bão trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

4 views0 comments

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page