top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Lễ Tạ Ơn: Học Tiếng Anh Bằng Văn Hóa Mỹ

Lễ Tạ Ơn là dịp lễ không chỉ để tụ họp gia đình mà còn để thể hiện lòng biết ơn, chia sẻ niềm vui, và thưởng thức những món ăn truyền thống. Đây là cơ hội tuyệt vời để các bạn nhỏ học thêm về văn hóa Mỹ cũng như những từ vựng tiếng Việt liên quan. Hãy cùng Zen City khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị về ngày lễ đặc biệt này nhé! 🌟

Từ Vựng Về Món Ăn Truyền Thống

1. Từ Vựng Về Món Ăn Truyền Thống

  • Gà tây (Turkey): Món ăn trung tâm của bữa tiệc Lễ Tạ Ơn.

  • Nước sốt việt quất (Cranberry sauce): Phần nước sốt chua ngọt được phục vụ kèm gà tây.

  • Khoai tây nghiền (Mashed potatoes): Món ăn quen thuộc làm từ khoai tây nấu nhuyễn với bơ và kem.

  • Nước sốt thịt (Gravy): Nước sốt mặn chế biến từ nước cốt thịt gà tây.

  • Bánh bí ngô (Pumpkin pie): Bánh tráng miệng thơm lừng với hương vị của bí ngô.

  • Bánh táo (Apple pie): Một món bánh cổ điển khác không thể thiếu trong ngày lễ.

  • Khoai lang nướng (Roasted sweet potatoes): Khoai lang nướng hoặc hầm cùng lớp marshmallow trên mặt.

  • Đậu que xào (Green bean casserole): Đậu que nấu với sốt kem và hành phi giòn.

  • Ngô nướng (Roasted corn): Một món ăn đơn giản nhưng rất được yêu thích.

  • Salad rau củ (Vegetable salad): Món salad nhẹ nhàng làm từ rau củ tươi.

Từ Vựng Về Món Ăn Truyền Thống

2. Từ Vựng Về Các Hoạt Động

  • Tụ họp gia đình (Family gathering): Dịp cả gia đình quây quần bên nhau.

  • Cầu nguyện (Prayer): Một hoạt động quan trọng để bày tỏ lòng biết ơn.

  • Xem diễu hành (Watching parade): Lễ diễu hành nổi tiếng nhất là Macy’s Thanksgiving Parade ở New York.

  • Xem bóng bầu dục (Watching football): Một truyền thống không thể thiếu của nhiều gia đình Mỹ.

  • Tổ chức tiệc từ thiện (Hosting charity dinner): Một hành động ý nghĩa giúp đỡ người kém may mắn.

  • Chia sẻ câu chuyện (Storytelling): Kể lại những kỷ niệm đáng nhớ trong năm qua.

  • Chuẩn bị món ăn (Cooking together): Thời gian cả gia đình cùng nhau nấu ăn và trò chuyện.

Từ Vựng Về Món Ăn Truyền Thống

3. Từ Vựng Về Cảm Xúc Và Giá Trị

  • Lòng biết ơn (Gratitude): Thái độ trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

  • Sự sẻ chia (Sharing): Giá trị cốt lõi của ngày lễ Tạ Ơn.

  • Hòa thuận (Harmony): Cảm giác yên bình và ấm áp trong gia đình.

  • Niềm vui (Joy): Không khí hân hoan của ngày lễ.

  • Hy vọng (Hope): Niềm tin vào những điều tốt đẹp trong tương lai.

  • Tình yêu thương (Love): Tình cảm giữa các thành viên trong gia đình và bạn bè.

Từ Vựng Về Món Ăn Truyền Thống

4. Những Từ Vựng Khác

  • Ngày lễ (Holiday): Một ngày nghỉ để kỷ niệm hoặc tổ chức sự kiện.

  • Thu hoạch (Harvest): Từ nhắc nhớ về nguồn gốc của Lễ Tạ Ơn từ thời thuộc địa.

  • Ngô (Corn): Một biểu tượng truyền thống của Lễ Tạ Ơn.

  • Quả bí ngô (Pumpkin): Loại quả được dùng để làm bánh và trang trí.

  • Lá phong (Maple leaf): Một biểu tượng của mùa thu và lễ hội.

  • Bữa tối (Dinner): Bữa ăn chính trong dịp Lễ Tạ Ơn.

  • Gia vị (Spices): Những hương liệu làm tăng thêm sự hấp dẫn cho các món ăn.


Câu Hỏi Thú Vị Để Gợi Ý Các Bé

  • Bạn thích món ăn nào nhất trong danh sách trên?

  • Bạn có nhớ câu chuyện về nguồn gốc của Lễ Tạ Ơn không?

  • Gia đình bạn thường làm gì đặc biệt trong ngày này?

Lễ Tạ Ơn là một dịp lễ tuyệt vời để học hỏi, chia sẻ, và tận hưởng những khoảnh khắc ý nghĩa bên gia đình. Hãy để những từ vựng này giúp các con thêm yêu thích tiếng Việt và hiểu hơn về văn hóa Mỹ!

2 views0 comments

Comments


bottom of page