top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Mất Điện Và Các Từ Liên Quan Trong Tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, mất điện là một tình huống không mong muốn nhưng thường xuyên xảy ra, đặc biệt là trong các khu vực có thời tiết xấu hoặc hệ thống điện chưa ổn định. Vậy trong tiếng Anh, mất điện là gì và cách sử dụng cụm từ này ra sao?

Mất Điện

1. Mất Điện Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, "mất điện" được dịch là "power outage" hoặc "blackout".

  • Power outage: Đây là cụm từ phổ biến nhất, được dùng khi muốn nói về việc mất nguồn điện tạm thời.

    • Ví dụ: There was a power outage in the city last night due to the storm. (Tối qua đã có một sự cố mất điện trong thành phố do bão).

  • Blackout: Từ này thường được sử dụng khi nói về một sự cố mất điện nghiêm trọng hoặc mất điện trên diện rộng. Nó còn có thể mang nghĩa mất ý thức (bất tỉnh).

    • Ví dụ: The blackout affected several neighborhoods for hours. (Sự cố mất điện đã ảnh hưởng đến nhiều khu vực trong vài giờ).

Mất Điện

2. Cách Sử Dụng Cụm Từ Liên Quan Đến Mất Điện

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "mất điện" mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh:

  • Power cut: Tương tự như "power outage", thường được sử dụng ở Anh.

    • Ví dụ: We had a power cut last night because of a technical problem. (Chúng tôi bị mất điện tối qua do vấn đề kỹ thuật).

  • Electricity went out: Một cách diễn đạt thông thường khác khi nói về việc mất điện.

    • Ví dụ: The electricity went out during the heavy rain. (Điện đã mất trong lúc mưa lớn).

  • Restore power: Cụm từ này dùng để chỉ việc khôi phục lại nguồn điện sau khi bị mất.

    • Ví dụ: The technicians are working to restore power as quickly as possible. (Các kỹ thuật viên đang nỗ lực khôi phục nguồn điện nhanh nhất có thể).

Restore power

3. Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Mất Điện

  • Outage schedule: Lịch trình mất điện.

  • Rolling blackout: Mất điện luân phiên, thường được thực hiện để giảm tải áp lực cho hệ thống điện.

  • Power surge: Tăng áp nguồn điện, thường gây ra mất điện hoặc hư hỏng thiết bị.


Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng liên quan đến "mất điện" trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống bất ngờ. "Power outage" và "blackout" là hai từ chính cần nhớ khi nói về mất điện.

54 views0 comments

Recent Posts

See All

コメント


bottom of page