Trong môi trường giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, kỹ năng biết cách mời mọc và đề nghị một cách lịch sự và hiệu quả là rất quan trọng. Các mẫu câu đề nghị trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch thiệp và thân thiện khi giao tiếp với đồng nghiệp, bạn bè và đối tác.
1. Mời mọc trong một cuộc họp:
"Would you like to join us for the meeting tomorrow?" (Bạn có muốn tham gia cuộc họp ngày mai không?)
"We would be delighted if you could attend the presentation." (Chúng tôi rất vui lòng nếu bạn có thể tham dự buổi thuyết trình.)
"Could we count on your presence at the conference next week?" (Chúng tôi có thể mong đợi sự có mặt của bạn tại hội nghị vào tuần tới không?)
"I hope you can make it to the team brainstorming session on Friday." (Tôi hy vọng bạn có thể tham gia buổi họp ý tưởng nhóm vào thứ Sáu.)
"It would be great if you could join us for the client meeting later today." (Thật tuyệt nếu bạn có thể tham gia cuộc họp với khách hàng vào chiều nay.)
2. Đề nghị giúp đỡ:
"Could you please lend me a hand with this project?" (Bạn có thể giúp tôi với dự án này được không?)
"I was wondering if you could assist me in preparing the report." (Tôi muốn hỏi bạn có thể giúp tôi chuẩn bị báo cáo không?)
"Would you mind helping me out with the setup?" (Bạn có phiền nếu giúp tôi cài đặt không?)
"Could I ask for your expertise on this matter?" (Tôi có thể nhờ bạn chuyên môn về vấn đề này được không?)
"I could really use your advice on how to approach this project." (Tôi thực sự cần lời khuyên của bạn về cách tiếp cận dự án này.)
3. Đề xuất một hoạt động hay đề nghị kế hoạch:
"How about going out for lunch together?" (Cùng đi ăn trưa với nhau nhé?)
"I suggest we schedule a team-building event next month." (Tôi đề xuất chúng ta sắp xếp một sự kiện tập huấn nhóm vào tháng sau.)
"Why don't we consider implementing these changes in the upcoming quarter?" (Tại sao chúng ta không xem xét thực hiện những thay đổi này trong quý tiếp theo?)
"Let's plan a get-together to discuss the new project." (Hãy lên kế hoạch gặp mặt để thảo luận về dự án mới.)
"Shall we organize a workshop to explore these ideas further?" (Chúng ta nên tổ chức một buổi hội thảo để khám phá những ý tưởng này thêm.)
Những cụm từ này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý đồ một cách lịch sự mà còn thể hiện sự tôn trọng và sự hợp tác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử áp dụng và rèn luyện những cụm từ này để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!
コメント