top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Những cụm từ giúp bạn thuyết trình bằng tiếng Anh tự tin hơn

Updated: Jul 15

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các cụm từ thông dụng khi thuyết trình. Thuyết trình bằng tiếng Anh không chỉ yêu cầu sự tự tin mà còn cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng về ngôn ngữ. Cùng khám phá những cụm từ hữu ích giúp bạn thuyết trình một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhé!

thuyết trình

1. Mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Mở đầu bài thuyết trình là bước rất quan trọng để gây ấn tượng với khán giả và tạo nên không khí thoải mái. Dưới đây là một số cụm từ thường dùng:

  • Good morning/afternoon/evening, everyone. (Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người.)

  • Thank you for being here today. (Cảm ơn các bạn đã có mặt hôm nay.)

  • I’m honored to be here to talk about... (Tôi rất vinh dự được ở đây để nói về...)

  • Let me start by introducing myself. My name is... (Cho phép tôi bắt đầu bằng việc giới thiệu về bản thân. Tôi tên là...)


2. Giới thiệu về chủ đề

Sau khi chào hỏi, bạn cần giới thiệu rõ ràng về chủ đề sẽ trình bày:

  • Today, I’d like to discuss... (Hôm nay, tôi muốn thảo luận về...)

  • The topic of my presentation is... (Chủ đề của bài thuyết trình của tôi là...)

  • I will be talking about... (Tôi sẽ nói về...)

  • We’re here today to explore... (Chúng ta có mặt hôm nay để khám phá về...)

thuyết trình

3. Trình bày nội dung chính

Trong phần này, bạn sẽ đi sâu vào chi tiết từng phần của bài thuyết trình. Sử dụng các cụm từ này để chuyển tiếp giữa các ý:

  • First of all,... (Trước hết,...)

  • Secondly,... (Thứ hai,...)

  • Furthermore,... (Hơn nữa,...)

  • In addition,... (Thêm vào đó,...)

  • Let’s move on to... (Chúng ta hãy chuyển sang...)

  • As I mentioned earlier,... (Như tôi đã đề cập trước đó,...)


4. Kết luận

Kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng cũng quan trọng không kém phần mở đầu. Hãy dùng các cụm từ sau để tổng kết:

  • To summarize,... (Để tóm tắt,...)

  • In conclusion,... (Kết luận là,...)

  • To wrap up,... (Để kết thúc,...)

  • Thank you for your attention. (Cảm ơn sự chú ý của các bạn.)

  • I’m happy to answer any questions you may have. (Tôi sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào của các bạn.)


thuyết trình

5. Trả lời câu hỏi

Sau khi kết thúc phần trình bày, bạn thường phải đối mặt với các câu hỏi từ khán giả. Hãy chuẩn bị sẵn các cụm từ sau:

  • That’s a great question. (Đó là một câu hỏi hay.)

  • Thank you for asking. (Cảm ơn bạn đã hỏi.)

  • Let me think for a moment. (Cho tôi suy nghĩ một chút.)

  • I’m glad you asked that. (Tôi rất vui vì bạn đã hỏi điều đó.)

  • Could you please clarify your question? (Bạn có thể làm rõ câu hỏi của mình không?)


 

Kết luận

Thuyết trình bằng tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và việc sử dụng đúng các cụm từ, bạn có thể tự tin và trình bày một cách chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những cụm từ hữu ích để áp dụng vào bài thuyết trình của mình. Chúc các bạn thành công!

Comments


bottom of page