top of page
Writer's pictureQuanganh Dang

Những từ vựng quan trọng khi bắt đầu học tiếng Anh

Updated: Jul 11

Trong giao tiếp hàng ngày, việc chào hỏi và giới thiệu bản thân là những kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ vựng quan trọng trong tiếng Anh phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ và trò chuyện với người khác.

English

1. Cụm từ chào hỏi (Greetings)

Chào hỏi là cách mở đầu cuộc trò chuyện và tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp. Dưới đây là một số cụm từ chào hỏi thông dụng:


Các cụm từ vựng quan trọng trong chào hỏi thân mật

  • Hi! (Xin chào!)

  • Hello! (Xin chào!)

  • Hey! (Chào!)


Chào hỏi lịch sự

  • Good morning! (Chào buổi sáng!)

  • Good afternoon! (Chào buổi chiều!)

  • Good evening! (Chào buổi tối!)


Các cụm từ quan trọng trong hỏi thăm sức khỏe

  • How are you? (Bạn khỏe không?)

  • How’s it going? (Mọi việc thế nào rồi?)

  • How have you been? (Dạo này bạn thế nào?)


2. Cụm từ giới thiệu bản thân (Introducing Yourself)

Giới thiệu bản thân là cách bạn để người khác biết thêm về bạn. Dưới đây là một số cách giới thiệu cơ bản và mở rộng:


Giới thiệu cơ bản

  • My name is [Your Name]. (Tên tôi là [Tên của bạn].)

  • I’m [Your Name]. (Tôi là [Tên của bạn].)

  • I am [Your Name]. (Tôi là [Tên của bạn].)


Giới thiệu chi tiết hơn

  • I’m from [Your City/Country]. (Tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia của bạn].)

  • I work as a [Your Job]. (Tôi làm việc như một [Công việc của bạn].)

  • I’m a [Your Profession] at [Your Company]. (Tôi là [Nghề nghiệp của bạn] tại [Công ty của bạn].)


Giới thiệu về sở thích và sở trường

  • I enjoy [Your Hobby]. (Tôi thích [Sở thích của bạn].)

  • In my free time, I like to [Your Activity]. (Trong thời gian rảnh, tôi thích [Hoạt động của bạn].)

  • I’m passionate about [Your Passion]. (Tôi đam mê [Đam mê của bạn].)


3. Ví dụ thực tế

Để giúp bạn nắm rõ hơn, dưới đây là một ví dụ thực tế về cuộc trò chuyện chào hỏi và giới thiệu bản thân:


A: Hi! How are you?

B: Hello! I’m good, thank you. How about you?

A: I’m doing well, thanks. My name is Anna. What’s your name?

B: Nice to meet you, Anna. I’m John.

A: Nice to meet you too, John. Where are you from?

B: I’m from New York. How about you?

A: I’m from Los Angeles. What do you do, John?

B: I work as a software developer at a tech company. And you?

A: I’m a graphic designer. In my free time, I enjoy painting and hiking.

 

Qua ví dụ trên, bạn có thể thấy việc sử dụng các cụm từ chào hỏi và giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn tạo nên một cuộc trò chuyện tự nhiên và thú vị.

Comentários


bottom of page