Giới thiệu
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cụm từ tiếng Anh thông dụng khi sử dụng tại sân bay. Những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách dễ dàng và tự tin hơn trong mọi tình huống, từ khi làm thủ tục check-in cho đến khi lên máy bay.
1. Khi làm thủ tục check-in (At the Check-in Counter)
May I see your passport, please?
Dịch: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn.
Ngữ cảnh: Nhân viên sân bay yêu cầu hành khách trình hộ chiếu để làm thủ tục check-in.
Do you have any checked baggage?
Dịch: Bạn có hành lý ký gửi không?
Ngữ cảnh: Nhân viên hỏi về hành lý ký gửi của hành khách.
Can I have your ticket, please?
Dịch: Vui lòng đưa vé của bạn cho tôi.
Ngữ cảnh: Yêu cầu vé máy bay để làm thủ tục.
Would you like a window or an aisle seat?
Dịch: Bạn muốn ghế ngồi gần cửa sổ hay gần lối đi?
Ngữ cảnh: Hỏi về lựa chọn chỗ ngồi của hành khách.
2. Tại khu vực kiểm tra an ninh (At Security Checkpoint)
Please place your bags on the conveyor belt.
Dịch: Vui lòng đặt túi xách của bạn lên băng chuyền.
Ngữ cảnh: Hướng dẫn hành khách đặt hành lý lên băng chuyền kiểm tra an ninh.
Remove your shoes and belt, please.
Dịch: Vui lòng tháo giày và thắt lưng của bạn.
Ngữ cảnh: Hướng dẫn hành khách tháo bỏ giày và thắt lưng để qua cửa kiểm tra an ninh.
Do you have any liquids or electronics in your bag?
Dịch: Bạn có chất lỏng hoặc thiết bị điện tử nào trong túi không?
Ngữ cảnh: Hỏi về các vật dụng cần kiểm tra đặc biệt.
3. Tại cổng lên máy bay (At the Boarding Gate)
May I see your boarding pass?
Dịch: Vui lòng cho tôi xem thẻ lên máy bay của bạn.
Ngữ cảnh: Nhân viên kiểm tra thẻ lên máy bay trước khi hành khách vào khu vực lên máy bay.
We are now boarding passengers in rows 20 to 30.
Dịch: Chúng tôi đang cho hành khách ở hàng ghế từ 20 đến 30 lên máy bay.
Ngữ cảnh: Thông báo lượt lên máy bay theo hàng ghế.
Please have your ID and boarding pass ready.
Dịch: Vui lòng chuẩn bị sẵn chứng minh nhân dân và thẻ lên máy bay của bạn.
Ngữ cảnh: Nhắc nhở hành khách chuẩn bị sẵn giấy tờ để kiểm tra.
4. Trên máy bay (On the Plane)
Could you please show me how to fasten my seatbelt?
Dịch: Bạn có thể chỉ cho tôi cách thắt dây an toàn không?
Ngữ cảnh: Hành khách yêu cầu trợ giúp về cách thắt dây an toàn.
Can I have a blanket, please?
Dịch: Vui lòng cho tôi xin một chiếc chăn.
Ngữ cảnh: Yêu cầu chăn để giữ ấm trong suốt chuyến bay.
What time will we be landing?
Dịch: Chúng ta sẽ hạ cánh vào lúc mấy giờ?
Ngữ cảnh: Hỏi giờ hạ cánh của chuyến bay.
Kết luận
Sân bay là nơi tập trung nhiều tình huống giao tiếp đa dạng. Việc nắm vững các cụm từ tiếng Anh thông dụng tại sân bay sẽ giúp bạn tự tin hơn và tránh được những khó khăn không đáng có. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là công cụ hữu ích cho những chuyến đi sắp tới của bạn.
Comments