Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Phong Tục Tập Quán Ngày Tết
- Quanganh Dang
- Jan 16
- 2 min read
Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống lớn nhất và quan trọng nhất tại Việt Nam, mang đậm nét văn hóa và phong tục độc đáo. Để giới thiệu văn hóa Tết Việt với bạn bè quốc tế hoặc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình, dưới đây là những từ vựng miêu tả phong tục tập quán ngày Tết mà bạn không thể bỏ qua!

1. Từ vựng về các phong tục truyền thống
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
Ancestor worship: Thờ cúng tổ tiên
Paying homage: Viếng thăm (mộ tổ tiên)
Offering incense: Dâng hương
New Year’s Eve: Giao thừa
Spring cleaning: Dọn dẹp nhà cửa đón Tết
Red envelopes (Lucky money): Bao lì xì
Family reunion: Đoàn tụ gia đình
Making offerings: Bày mâm cúng

2. Từ vựng về ẩm thực ngày Tết
Sticky rice cake (Chung cake): Bánh chưng
Square glutinous rice cake: Bánh tét
Pickled vegetables: Dưa món
Boiled chicken: Gà luộc
Candied fruits: Mứt trái cây
Five-fruit tray: Mâm ngũ quả
Vietnamese sausage (giò lụa): Chả lụa

3. Từ vựng về hoạt động ngày Tết
Visiting relatives and friends: Thăm họ hàng và bạn bè
Giving blessings: Chúc Tết
Receiving lucky money: Nhận lì xì
Watching lion dances: Xem múa lân
Fireworks display: Bắn pháo hoa
Writing calligraphy: Viết thư pháp
Praying at the pagoda: Đi chùa cầu an

4. Từ vựng về trang phục và trang trí ngày Tết
Traditional costume (Ao Dai): Áo dài
Peach blossom: Hoa đào
Apricot blossom: Hoa mai
Kumquat tree: Cây quất
Red couplets: Câu đối đỏ
Lanterns: Đèn lồng
Parallel sentences: Câu đối

5. Một số cụm từ hữu ích khác
Welcoming the Spring: Đón xuân
Bringing prosperity and luck: Mang lại tài lộc và may mắn
Starting a new chapter: Bắt đầu một chương mới
Sweeping away bad luck: Quét đi điều xui xẻo
First-footing: Người xông đất
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn vốn từ vựng tiếng Anh hữu ích để miêu tả phong tục tập quán ngày Tết một cách chi tiết và đầy đủ. Tết không chỉ là dịp để nhìn lại năm cũ, mà còn là cơ hội để chia sẻ văn hóa độc đáo của Việt Nam với thế giới.
Commentaires