Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáng Sinh Bạn Nên Biết
- Quanganh Dang
- Dec 11, 2024
- 2 min read
Updated: Dec 27, 2024
Mùa Giáng Sinh là dịp để tận hưởng không khí ấm áp, trang trí nhà cửa, và trao nhau những lời chúc tốt đẹp. Nếu bạn muốn hiểu thêm về văn hóa Giáng Sinh qua tiếng Anh, hãy tham khảo danh sách từ vựng dưới đây nhé!

1. Các từ vựng chung về Giáng Sinh
Christmas: Lễ Giáng Sinh
Santa Claus: Ông già Noel
Christmas tree: Cây thông Noel
Mistletoe: Cây tầm gửi
Stocking: Tất (để nhận quà)
Ornament: Đồ trang trí (trên cây thông)
Reindeer: Tuần lộc
Elf: Yêu tinh giúp việc cho ông già Noel

2. Các món ăn và đồ uống phổ biến
Gingerbread: Bánh gừng
Eggnog: Thức uống truyền thống từ trứng và sữa
Candy cane: Kẹo hình gậy
Roast turkey: Gà tây nướng
Christmas pudding: Bánh pudding Giáng Sinh

3. Từ vựng về hoạt động Giáng Sinh
Caroling: Hát thánh ca Giáng Sinh
Gift wrapping: Gói quà
Snowball fight: Trò chơi ném tuyết
Secret Santa: Trò chơi tặng quà bí mật
Midnight Mass: Lễ nhà thờ lúc nửa đêm

4. Từ vựng về cảm xúc và lời chúc
Merry Christmas: Chúc mừng Giáng Sinh
Holiday spirit: Tinh thần ngày lễ
Season's greetings: Lời chúc mùa lễ hội
Joy: Niềm vui
Peace: Bình an
Kết luận
Với những từ vựng trên, bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh để trò chuyện hoặc viết lời chúc mừng vào mùa Giáng Sinh. Hãy thử áp dụng ngay nhé! Chúc bạn một mùa lễ thật vui vẻ và ấm áp!
Comments