20+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáng Sinh Bạn Nên Biết
- Quanganh Dang
- Dec 21, 2024
- 2 min read
Updated: Dec 27, 2024
Giáng Sinh, hay còn gọi là Christmas, là dịp lễ hội lớn trên toàn thế giới. Đây cũng là cơ hội tuyệt vời để học những từ vựng tiếng Anh quen thuộc và thú vị liên quan đến lễ hội này. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng cơ bản về Giáng Sinh dành cho người mới học nhé!

1. Từ vựng về các biểu tượng Giáng Sinh
Christmas Tree: Cây thông Noel
Santa Claus: Ông già Noel
Reindeer: Tuần lộc
Snowman: Người tuyết
Stocking: Tất Giáng Sinh
Wreath: Vòng hoa Giáng Sinh
Ornament: Đồ trang trí trên cây thông

2. Từ vựng về các món quà và đồ dùng lễ hội
Gift/Present: Quà tặng
Wrapping Paper: Giấy gói quà
Ribbon: Dây ruy băng
Candy Cane: Kẹo gậy Giáng Sinh
Christmas Card: Thiệp Giáng Sinh

3. Từ vựng về thức ăn Giáng Sinh
Turkey: Gà tây
Gingerbread: Bánh gừng
Eggnog: Thức uống truyền thống làm từ trứng và sữa
Pudding: Món tráng miệng truyền thống

4. Từ vựng về các hoạt động Giáng Sinh
Caroling: Hát thánh ca Giáng Sinh
Gift Exchange: Trao đổi quà tặng
Decorate: Trang trí
Bake Cookies: Nướng bánh quy

5. Từ vựng về thời tiết mùa đông
Snow: Tuyết
Icicle: Cột băng
Winter: Mùa đông
Frosty: Lạnh buốt
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáng Sinh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại không khí lễ hội thật vui tươi. Hãy thử sử dụng những từ này trong các câu chúc mừng hoặc trò chuyện cùng bạn bè để tăng kỹ năng giao tiếp của mình nhé!
Chúc bạn một mùa Giáng Sinh vui vẻ và ấm áp! 🎄✨
Comments